Giải quyết tranh chấp quyền nuôi con sau khi ly hôn theo quy định?
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ đối với con. Tuy nhiên, việc xác định ai sẽ là người trực tiếp nuôi con là điều cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển của trẻ. Tranh chấp phát sinh khi cha mẹ không thể tự thỏa thuận được về vấn đề này, buộc Tòa án phải can thiệp để đưa ra quyết định. Quyền nuôi con có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với cha mẹ và trẻ em:
-
- Đối với cha mẹ: Là quyền được trực tiếp chăm sóc, giáo dục con cái, thực hiện thiên chức làm cha mẹ. Việc mất đi quyền nuôi con có thể gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc và ảnh hưởng đến cuộc sống của người không được trực tiếp nuôi con.
- Đối với trẻ em: Việc được sống trong môi trường ổn định, được chăm sóc và giáo dục đầy đủ là yếu tố then chốt cho sự phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, tinh thần và đạo đức. Quyết định về quyền nuôi con ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai, học vấn, mối quan hệ xã hội và tâm lý của trẻ. Một quyết định sai lầm có thể gây ra những sang chấn tâm lý kéo dài, ảnh hưởng đến cả cuộc đời của trẻ.
1. Các nguyên tắc pháp lý là nền tảng giải quyết tranh chấp
Việc giải quyết tranh chấp quyền nuôi con khi ly hôn được dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau:
-
- Lợi ích tốt nhất của con là trên hết: Đây là nguyên tắc xuyên suốt và cao nhất, được quy định tại Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Khoản 1 Điều 4 Luật trẻ em 2016. Mọi quyết định của Tòa án đều phải dựa trên việc đảm bảo quyền lợi về mọi mặt của con, bao gồm cả vật chất, tinh thần, giáo dục và môi trường phát triển.
- Ưu tiên thỏa thuận của cha mẹ: Pháp luật khuyến khích cha mẹ tự thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với con sau ly hôn. Nếu thỏa thuận này không trái với lợi ích của con, Tòa án sẽ công nhận.
- Căn cứ vào điều kiện của cha mẹ và nguyện vọng của con: Khi cha mẹ không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định dựa trên điều kiện thực tế của cha mẹ và nguyện vọng của con (nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên).
- Nguyên tắc ưu tiên mẹ đối với con dưới 36 tháng tuổi: Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: “Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con”. Nguyên tắc này xuất phát từ đặc điểm tâm sinh lý của trẻ nhỏ cần sự chăm sóc đặc biệt từ người mẹ.
2. Điều kiện để được giao quyền nuôi con
2.1. Yếu tố kinh tế, vật chất và môi trường sống
Bao gồm:
-
- Khả năng tài chính: Đây là yếu tố cơ bản để đảm bảo con được đáp ứng đầy đủ các nhu cầu thiết yếu. Tòa án sẽ xem xét thu nhập ổn định, tài sản, khả năng chi trả các chi phí sinh hoạt, học tập, y tế, vui chơi, giải trí cho con của từng bên cha mẹ. Một bên có khả năng kinh tế tốt hơn thường sẽ được Tòa án đánh giá cao hơn, nhưng đây không phải là yếu tố duy nhất.
- Chỗ ở và điều kiện sinh hoạt: Nơi ở phải ổn định, an toàn, có không gian phù hợp cho con học tập, nghỉ ngơi và vui chơi. Tòa án sẽ xem xét diện tích nhà ở, môi trường xung quanh (có gần trường học, bệnh viện, khu vui chơi, có ô nhiễm hay tệ nạn xã hội không). Việc con được sống trong một môi trường lành mạnh, tiện nghi là rất quan trọng.
- Thời gian chăm sóc trực tiếp: Khả năng sắp xếp thời gian của cha mẹ để trực tiếp chăm sóc, đưa đón con đi học, tham gia các hoạt động ngoại khóa, cùng con học tập và vui chơi là một yếu tố được Tòa án quan tâm. Người có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để dành cho con thường được ưu tiên.
2.2. Yếu tố đạo đức, nhân cách và lịch sử chăm sóc con bao gồm:
-
- Phẩm chất đạo đức, nhân cách: Cha mẹ phải có lối sống lành mạnh, không vi phạm pháp luật, không mắc các tệ nạn xã hội (nghiện ma túy, cờ bạc), không có hành vi bạo lực gia đình hoặc các hành vi khác gây ảnh hưởng xấu đến con. Tòa án sẽ đánh giá đạo đức của cha mẹ thông qua các tài liệu, chứng cứ, lời khai của nhân chứng.
- Lịch sử chăm sóc, giáo dục con: Tòa án sẽ xem xét từ trước đến nay, ai là người đã trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con nhiều hơn, có kinh nghiệm hơn trong việc nuôi dạy con. Sự gắn bó, quen thuộc của con với người đó cũng là một điểm cộng.
- Mối quan hệ với con: Mối quan hệ tình cảm giữa cha mẹ và con, mức độ thấu hiểu tâm lý con cũng là yếu tố quan trọng. Một người cha/mẹ dù có điều kiện vật chất tốt nhưng thiếu sự quan tâm, yêu thương, gần gũi với con thì khó được Tòa án chấp thuận.
2.3. Sức khỏe, tâm lý và sự gắn bó giữa cha mẹ và con
-
- Sức khỏe của cha mẹ: Cha mẹ phải có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh hiểm nghèo, bệnh tâm thần hoặc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc và sự an toàn của con.
- Tâm lý và sự ổn định cảm xúc: Cha mẹ cần có tâm lý ổn định, khả năng kiềm chế cảm xúc, không có những biểu hiện tiêu cực gây ảnh hưởng đến tâm lý trẻ. Trẻ em cần một môi trường sống bình yên, không có sự xung đột, căng thẳng.
- Mức độ gắn bó của con với từng người: Đối với trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 7 tuổi, Tòa án sẽ xem xét sự gắn bó của trẻ với cha hoặc mẹ. Trẻ em thường có xu hướng gắn bó với người đã trực tiếp chăm sóc mình nhiều nhất.
2.4. Nguyện vọng của trẻ em và vai trò của ý kiến của trẻ em
-
- Đối với con từ đủ 07 tuổi trở lên: Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: “… nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con”. Đây là một yếu tố pháp lý bắt buộc mà Tòa án phải xem xét. Tòa án sẽ có buổi làm việc riêng với trẻ để lắng nghe nguyện vọng, nhưng phải đảm bảo trẻ bày tỏ ý kiến một cách tự nguyện, không bị ép buộc, dụ dỗ.
- Đối với con dưới 07 tuổi: Mặc dù pháp luật chưa quy định bắt buộc phải xem xét nguyện vọng của con dưới 07 tuổi, nhưng trên thực tế, Tòa án vẫn có thể gián tiếp tìm hiểu thông qua các chuyên gia tâm lý, giáo viên, hoặc người thân để nắm bắt sự gắn bó, quen thuộc của trẻ với từng bên cha mẹ. Điều này giúp Tòa án đưa ra quyết định phù hợp nhất với tâm lý và sự ổn định của trẻ.
3. Chứng minh điều kiện nuôi con tốt hơn đối phương
3.1. Thu thập và trình bày chứng cứ về tài chính, nơi ở, công việc
Về tài chính:
-
- Giấy tờ chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động, bảng lương, xác nhận thu nhập của cơ quan, sao kê tài khoản ngân hàng (trong khoảng 6-12 tháng gần nhất). Nếu kinh doanh, cần có giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, hóa đơn, chứng từ…
- Giấy tờ chứng minh tài sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, sổ tiết kiệm, giấy tờ xe cộ, cổ phiếu, trái phiếu…
- Hóa đơn, chứng từ chi tiêu cho con: Hóa đơn học phí, chi phí y tế, tiền sữa, bỉm, quần áo, sách vở, đồ chơi… để chứng minh mức độ đầu tư và khả năng tài chính hiện tại.
Về nơi ở và môi trường sống:
-
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu/sử dụng nhà ở: Sổ hồng, sổ đỏ, hợp đồng thuê nhà dài hạn, xác nhận của chủ nhà.
- Ảnh, video về không gian sống: Chụp/quay phòng ngủ của con, khu vực học tập, vui chơi, nhà vệ sinh, nhà bếp, và toàn cảnh môi trường xung quanh (sân chơi, công viên gần nhà, trường học…).
- Xác nhận của chính quyền địa phương: Về việc cư trú ổn định, môi trường dân cư an toàn, lành mạnh, không có tệ nạn xã hội.
Về công việc và thời gian:
-
- Hợp đồng lao động, xác nhận của công ty: Về giờ làm việc, tính chất công việc, khả năng sắp xếp thời gian để chăm sóc con.
- Lịch trình sinh hoạt hàng ngày: Liệt kê chi tiết thời gian biểu chăm sóc con (đưa đón, ăn uống, học tập, vui chơi…).
- Chứng minh có người hỗ trợ đáng tin cậy: Nếu bận rộn, cần có xác nhận của ông bà, người giúp việc, hoặc hợp đồng với trung tâm trông giữ trẻ uy tín.
3.2. Chứng minh đối phương không đủ điều kiện hoặc có lỗi nghiêm trọng
Đây là phần nhạy cảm nhưng có thể cần thiết để Tòa án có cái nhìn khách quan về khả năng của đối phương. Tuy nhiên, cần lưu ý chỉ đưa ra các bằng chứng có căn cứ, khách quan, không mang tính bôi nhọ cá nhân.
Về tài chính: Chứng cứ về thu nhập không ổn định, nợ nần, không có khả năng chi trả các chi phí cần thiết cho con.
Về đạo đức, lối sống:
-
- Giấy xác nhận của công an địa phương: Nếu đối phương có tiền án, tiền sự, hoặc vi phạm pháp luật (hút chích, cờ bạc, bạo lực…).
- Biên bản, hình ảnh, video (hợp pháp): Chứng minh hành vi bạo lực, nghiện ngập, hoặc lối sống thiếu lành mạnh khác gây ảnh hưởng đến con.
- Lời khai của nhân chứng: Hàng xóm, người thân, đồng nghiệp có thể làm chứng về lối sống, hành vi của đối phương.
Về sức khỏe tâm thần, thể chất: Kết quả khám sức khỏe, bệnh án nếu đối phương mắc các bệnh ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con.
Về sự thiếu quan tâm, bỏ bê con: Lời khai của giáo viên, người giúp việc, hoặc các tài liệu chứng minh đối phương ít dành thời gian cho con, không quan tâm đến việc học hành, sức khỏe của con.
3.3. Sử dụng nhân chứng, tài liệu và các phương tiện khác
Nhân chứng: Những người có liên quan trực tiếp đến cuộc sống của gia đình và con cái (ông bà, cô chú, hàng xóm, giáo viên, người giữ trẻ…) có thể cung cấp lời khai về sự chăm sóc, giáo dục của từng bên cha mẹ đối với con. Lời khai của nhân chứng cần được ghi nhận bằng văn bản có chữ ký xác nhận hoặc có thể được triệu tập đến Tòa án để đối chất.
Tài liệu: Ngoài các giấy tờ đã nêu, có thể bao gồm sổ nhật ký của con, thư từ, tin nhắn (nếu liên quan và hợp pháp) thể hiện sự gắn bó của con với mình hoặc sự thiếu quan tâm của đối phương.
Các phương tiện khác: Đôi khi, Tòa án có thể yêu cầu trưng cầu giám định tâm lý trẻ em (đối với trẻ lớn), hoặc yêu cầu cơ quan chức năng địa phương xác minh điều kiện sống, môi trường của từng bên.
Lưu ý quan trọng: Mọi chứng cứ đưa ra phải được thu thập hợp pháp, không xâm phạm quyền riêng tư của người khác và phải có tính xác thực, khách quan. Việc cung cấp chứng cứ giả mạo hoặc không đúng sự thật có thể gây bất lợi lớn cho người yêu cầu.
4. Quyền và nghĩa vụ của người không trực tiếp nuôi con
Việc toà án phán quyết cho một bên là người trực tiếp nuôi con không có nghĩa là tước đi quyền làm cha/mẹ của bên kia. Pháp luật hôn nhân quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của người không trực tiếp nuôi con như sau:
4.1. Nghĩa vụ cấp dưỡng, mức cấp dưỡng và cách xác định
Nghĩa vụ cấp dưỡng là một trong những nghĩa vụ pháp lý quan trọng nhất của người không trực tiếp nuôi con. Điều 82 Khoản 2 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ: “Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con”. Đây là nghĩa vụ bắt buộc, không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân, việc làm hay khả năng tài chính hiện tại của người đó. Mục đích của nghĩa vụ cấp dưỡng là nhằm đảm bảo con được đáp ứng đầy đủ các nhu cầu về vật chất và tinh thần để phát triển toàn diện.
Khoản 1 Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 nêu rõ: “Mức cấp dưỡng do người có nghĩa vụ cấp dưỡng và người được cấp dưỡng hoặc người giám hộ của người đó thỏa thuận căn cứ vào thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng; nếu không thỏa thuận được thì yêu cầu Tòa án giải quyết”. Đây là phương án được khuyến khích vì thể hiện sự tự nguyện và trách nhiệm của cha mẹ. Mức cấp dưỡng thỏa thuận có thể linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tế của cả hai bên và nhu cầu của con.
Nếu cha mẹ không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ quyết định mức cấp dưỡng dựa trên:
-
- Nhu cầu thực tế của người được cấp dưỡng: Bao gồm chi phí ăn uống, học tập, y tế, vui chơi, giải trí, quần áo, sinh hoạt phí… phù hợp với lứa tuổi, điều kiện sống của con và mức sống chung tại địa phương.
- Khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng: Tòa án sẽ xem xét thu nhập ổn định, tài sản, khả năng lao động, chi phí sinh hoạt cá nhân và các khoản nghĩa vụ khác của người cấp dưỡng. Khoản 2 Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: “Khi có lý do chính đáng, mức cấp dưỡng có thể thay đổi”.
- Thường Tòa án sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể, nhưng có thể đưa ra một mức cấp dưỡng tối thiểu (ví dụ: một tỷ lệ phần trăm trên thu nhập hoặc một số tiền cố định) hoặc ấn định theo từng thời điểm (ví dụ: tăng lên khi con vào cấp học cao hơn).
4.2. Quyền thăm nom, chăm sóc và các chế tài xử phạt khi vi phạm
Nghĩa vụ, quyền của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn được quy đinh tại khoản 3 Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. “Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con có quyền, nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở. Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con lạm dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con của người đó”.
Quyền này rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tình cảm giữa con cái và cha/mẹ, đảm bảo con được hưởng tình yêu thương từ cả hai phía. Quyền thăm nom bao gồm cả việc được gặp gỡ, trò chuyện, đưa con đi chơi, tham gia vào các hoạt động giáo dục, chăm sóc sức khỏe của con.
Nếu bên trực tiếp nuôi con cản trở quyền thăm nom hợp pháp của bên không trực tiếp nuôi con, người bị cản trở có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp. Theo Khoản 3 Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu người trực tiếp nuôi con có hành vi cản trở nghiêm trọng đến việc thăm nom con, thì người không trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi người trực tiếp nuôi con.
Ngoài ra, theo Điều 56 Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định mức xử phạt hành vi ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông, bà và cháu; giữa cha, mẹ và con; giữa vợ và chồng; giữa anh, chị, em với nhau, hành vi cản trở quyền thăm nom con sau ly hôn có thể bị xử phạt vi phạm hành chính từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng nếu không thuộc trường hợp cha mẹ bị hạn chế quyền thăm nom con theo quyết định của tòa án.
4.3. Giải quyết tranh chấp về thăm nom và cấp dưỡng
Khi phát sinh tranh chấp về việc thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng hoặc quyền thăm nom, các bên cần:
-
- Thương lượng, hòa giải: Đây là bước đầu tiên và được khuyến khích nhất. Cha mẹ nên ngồi lại để trao đổi, tìm ra giải pháp phù hợp, tránh đưa ra Tòa án gây ảnh hưởng đến con.
- Yêu cầu Tòa án giải quyết: Nếu không thể tự thỏa thuận, một trong các bên có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết theo thủ tục tố tụng dân sự. Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ, tình hình thực tế và đưa ra phán quyết phù hợp.
- Thi hành án: Quyết định của Tòa án về cấp dưỡng hoặc quyền thăm nom là bản án/quyết định có hiệu lực pháp luật và có thể được thi hành án dân sự. Nếu bên có nghĩa vụ không thực hiện, bên còn lại có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thực hiện cưỡng chế thi hành án.
5. Thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn
Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định các trường hợp Tòa án có thể xem xét việc thay đổi người trực tiếp nuôi con:
-
- Cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, giáo dục con: Điều kiện ở đây được hiểu là điều kiện về vật chất, tinh thần, đạo đức, sức khỏe. Ví dụ: người trực tiếp nuôi con lâm vào cảnh khó khăn nghiêm trọng về kinh tế, mắc bệnh hiểm nghèo không thể chăm sóc con, có lối sống không lành mạnh, vi phạm pháp luật…
- Cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi con lạm dụng, bóc lột sức lao động của con, có hành vi bạo lực gia đình đối với con, hoặc có hành vi khác gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển bình thường của con: Đây là những căn cứ quan trọng nhất, bảo vệ con khỏi những tổn hại về thể chất và tinh thần.
- Khi có sự thỏa thuận của cha mẹ phù hợp với lợi ích của con: Cha mẹ có thể tự thỏa thuận thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu việc đó mang lại lợi ích tốt hơn cho con. Thỏa thuận này cần được Tòa án công nhận.
- Khi con từ đủ 07 tuổi trở lên có nguyện vọng được sống với người khác: Nếu con đã đủ 7 tuổi và có nguyện vọng rõ ràng muốn sống với cha/mẹ còn lại, Tòa án sẽ xem xét nghiêm túc nguyện vọng này.
