Tội cố ý gây thương tích?

Tội cố ý gây thương tích (hoặc gây tổn hại cho sức khỏe người khác) là một loại tội xâm phạm đến sức khỏe, thân thể của người khác. Theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi này được điều chỉnh tại Điều 134. Trong thực tiễn, để cấu thành tội, hành vi phải thỏa mãn đầy đủ các yếu tố cấu thành: khách thể, chủ thể, mặt khách quan, mặt chủ quan.

Một số điểm lưu ý:

    • Người thực hiện phải có năng lực trách nhiệm hình sự (đủ tuổi, không mất năng lực). 

    • Hành vi gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe (bằng vũ lực, thủ đoạn, dùng hung khí, chất hóa học, v.v.). 

    • Kết quả thương tích được giám định — tỷ lệ tổn thương cơ thể là căn cứ quan trọng để xác định mức độ, khung hình phạt.

    • Có lỗi cố ý (cố ý trực tiếp hoặc gián tiếp).

    • Không thuộc trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự (khi có căn cứ như tự thú, giảm nhẹ do tình tiết đặc biệt, v.v.).

Mức xử phạt

Mức xử lý với tội cố ý gây thương tích phụ thuộc vào mức độ tổn thương sức khỏe, các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ, và các hoàn cảnh phạm tội cụ thể. Dưới đây là các khung hình phạt cơ bản:

Mức độ / trường hợp Hình phạt hình sự / biện pháp khác
Tổn thương từ 11% đến 30% (hoặc dưới 11% nhưng có tình tiết định sẵn như dùng hung khí, người yếu thế, nhiều lần, có tổ chức, v.v.) Cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc tù từ 6 tháng đến 3 năm. 
Tổn thương từ 31% đến 60%, hoặc trường hợp đặc biệt như nhiều người bị thương, tái phạm, v.v. Tù từ 2 năm đến 6 năm.
Tổn thương từ 61% trở lên (không thuộc trường hợp làm biến dạng mặt), hoặc trường hợp nặng khác Tù từ 5 năm đến 10 năm.
Gây chết người, nhiều người bị thương hoặc biến dạng vùng mặt nghiêm trọng Tù từ 7 năm đến 14 năm; trong trường hợp nghiêm trọng hơn có thể 12–20 năm hoặc tù chung thân.

Ngoài ra còn có các hình thức xử lý đặc biệt:

  • Trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh (trước hành vi nghiêm trọng của bị hại hoặc người thân), người phạm tội có thể được xét khung nhẹ hơn theo Điều 135 Bộ luật Hình sự. 

  • Nếu hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người, có thể bị xử theo Điều 136.

  • Khi gây thương tích trong khi thi hành công vụ – có quy định riêng tại Điều 137. 

  • Trường hợp dưới mức truy cứu hình sự: nếu thương tích < 11% và không có các tình tiết làm tăng trách nhiệm hình sự, người gây thương tích có thể bị xử hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP — ví dụ phạt tiền, cảnh cáo. 

Phân tích và luận điểm

Khi viết một bài về tội cố ý gây thương tích, bạn có thể cấu trúc theo các phần sau và dùng những luận điểm sau:

  1. Giới thiệu/Đặt vấn đề

    • Tình trạng đánh nhau, bạo lực cá nhân trong xã hội

    • Vấn đề bảo vệ sức khỏe, tính mạng con người

    • Vai trò của pháp luật trong điều chỉnh, răn đe

  2. Phân tích cấu thành tội phạm

    • Yếu tố khách thể: quyền sức khỏe, thân thể

    • Yếu tố chủ thể: ai có thể phạm tội

    • Mặt khách quan: hành vi gây thương tích — dùng vũ lực, hung khí, thủ đoạn

    • Mặt chủ quan: lỗi cố ý

    • Giải thích các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ

  3. Xử lý hình phạt & thực tiễn áp dụng

    • Trình bày các khung hình phạt

    • So sánh mức xử lý trong thực tế (qua các vụ án minh hoạ)

    • Nêu khó khăn, tranh luận (như xác định tỷ lệ thương tật, giám định, áp dụng tình tiết giảm nhẹ)

  4. Tình trạng thực tiễn & đề xuất giải pháp

    • Phân tích các nguyên nhân (xung đột nhỏ nhặt, ý thức pháp luật yếu, vũ khí dễ tiếp cận, thiếu biện pháp hòa giải)

    • Biện pháp phòng ngừa: giáo dục pháp luật, mạnh tay xử lý, hòa giải, tăng cường an ninh cơ sở

    • Cải tiến trong tố tụng hình sự: giám định kịp thời, bảo đảm quyền bên bị hại, hạn chế oan sai

=> Trên đây là quan điểm của Luật Hmong Việt Nam về tội “Tội cố ý gây thương tích”. Nếu còn vấn đề vướng mắc vui lòng liên hệ trực tiếp số điện thoại: 0965321663 để được tư vấn.